Có 2 kết quả:
花剑 huā jiàn ㄏㄨㄚ ㄐㄧㄢˋ • 花劍 huā jiàn ㄏㄨㄚ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
foil (fencing)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
foil (fencing)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0